Đại Cương về Lưu Thông Bạch Mạch Chi Trên
Hệ thống bạch mạch đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch và duy trì cân bằng dịch lỏng. Ở chi trên, hệ thống này có chức năng:
- Dẫn lưu dịch mô kẽ, protein, chất thải tế bào.
- Vận chuyển bạch cầu, giúp lọc bạch huyết và phản ứng với nhiễm trùng.
- Hấp thụ chất béo (ở ruột non).
Dịch bạch huyết từ tay được thu thập bởi các mạch bạch huyết, chảy về hạch bạch huyết vùng nách, rồi đổ vào ống ngực và trở về hệ tuần hoàn máu.
Hình 1: Sơ đồ hệ thống bạch mạch ở tay
Tỷ Lệ Phù Bạch Mạch
Phù bạch mạch là biến chứng thường gặp sau điều trị ung thư vú, đặc biệt sau phẫu thuật cắt bỏ hạch nách và xạ trị. Tỷ lệ ước tính 20-40% bệnh nhân phát triển phù bạch mạch trong vài năm sau điều trị. Tỷ lệ này thay đổi tùy thuộc vào loại phẫu thuật, xạ trị và các yếu tố cá nhân (BMI cao, tuổi cao, bệnh lý đi kèm).
Nguyên Nhân và Cơ Chế Bệnh Sinh
Phù bạch mạch xảy ra khi hệ thống bạch mạch bị tổn thương hoặc tắc nghẽn, dẫn đến tích tụ dịch bạch huyết. Nguyên nhân chính sau phẫu thuật ung thư vú:
- Phẫu thuật cắt bỏ hạch nách làm gián đoạn đường dẫn lưu bạch huyết.
- Xạ trị gây xơ hóa và tổn thương mạch bạch huyết.
- Tổn thương mạch bạch huyết do phẫu thuật hoặc xạ trị.
- Viêm nhiễm làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn.
Cơ chế bệnh sinh:
- Giảm khả năng vận chuyển bạch huyết.
- Tăng tính thấm thành mạch.
- Xơ hóa mô do ứ đọng dịch bạch huyết lâu ngày.
Yếu Tố Nguy Cơ
Các yếu tố làm tăng nguy cơ phù bạch mạch:
- Số lượng hạch nách bị cắt bỏ.
- Xạ trị vùng nách.
- BMI cao (béo phì).
- Tuổi cao.
- Nhiễm trùng chi trên sau phẫu thuật.
- Tái phát ung thư vùng nách.
- Hoạt động gắng sức quá mức sớm sau phẫu thuật.
Dấu Hiệu Lâm Sàng và Cận Lâm Sàng
Dấu hiệu lâm sàng:
- Sưng đau ở tay, bàn tay, ngón tay. Đo chu vi chi (chênh lệch ≥ 2cm so với bên lành).
- Cảm giác nặng nề, căng tức ở tay.
- Đau nhức, khó chịu, tê bì.
- Giảm tầm độ vận động khớp.
- Thay đổi da (dày lên, căng bóng, xơ hóa).
- Nhiễm trùng tái phát (viêm mô tế bào).
Hình 2: Bệnh nhân mắc chứng phù bạch mạch ở tay phải
Dấu hiệu cận lâm sàng:
- Đo thể tích chi (volumetry, perometry).
- Đo trở kháng sinh học điện (BIA, L-Dex).
- Chụp bạch mạch (lymphoscintigraphy).
- Siêu âm Doppler (loại trừ huyết khối tĩnh mạch sâu).
- MRI hoặc CT (loại trừ tái phát ung thư).
Xử Trí Phù Bạch Mạch
Mục tiêu: giảm sưng, cải thiện chức năng, giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng, cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Liệu pháp giảm phù toàn diện (CDT):
+ Giai đoạn tấn công (2-4 tuần): Băng ép đa lớp, massage dẫn lưu bạch huyết bằng tay, vận động trị liệu, chăm sóc da.
+ Giai đoạn duy trì: Mặc áo ép tay, tự massage dẫn lưu bạch huyết, vận động trị liệu, chăm sóc da liên tục.
- Vận động trị liệu: Các bài tập tăng cường bơm cơ, cải thiện tầm vận động.
- Máy nén ép khí không liên tục (IPC): Tạo áp lực tuần hoàn lên tay.
- Liệu pháp laser công suất độ thấp (LLLT): Giảm phù, cải thiện chất lượng cuộc sống (cần thêm nghiên cứu).
- Băng dán (Kinesio Taping): Hỗ trợ dẫn lưu bạch huyết, giảm đau.
- Phẫu thuật (trong trường hợp nặng): Ghép hạch bạch huyết tự thân (VLNT), nối thông bạch mạch - tĩnh mạch (LVA), hút mỡ.
- Thuốc: Điều trị biến chứng nhiễm trùng, giảm đau (không có thuốc chữa khỏi phù bạch mạch).
Hình 3: áo ép tay cho phù bạch mạch
Giáo Dục Bệnh Nhân
Để kiểm soát và chung sống tốt với phù bạch mạch, bạn cần chủ động thực hiện các biện pháp sau đây:
1. Tự Chăm Sóc Tại Nhà:
- Theo dõi thường xuyên: Quan sát tay hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu sưng, đau, hoặc căng tức. Tự đo chu vi cánh tay và cẳng tay định kỳ (theo hướng dẫn của chuyên gia) để theo dõi sự thay đổi.
- Chăm sóc da:
+ Giữ da tay sạch sẽ và khô ráo, đặc biệt là các nếp gấp da.
+ Sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không gây kích ứng để tránh khô và nứt nẻ da.
+ Tránh các tổn thương da như trầy xước, vết cắt, vết côn trùng cắn. Sử dụng thuốc sát trùng và băng gạc nếu có vết thương.
+ Không tự ý nặn mụn hoặc xử lý các vấn đề về da ở tay bên phẫu thuật.
- Tránh nhiệt độ quá mức: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ quá nóng (ví dụ: tắm nước nóng, xông hơi, ánh nắng mặt trời gay gắt) hoặc quá lạnh.
- Bảo vệ tay:
+ Mang găng tay bảo hộ khi làm vườn, nấu ăn, rửa chén hoặc thực hiện các công việc có nguy cơ gây tổn thương da.
+ Tránh mang vác vật nặng bằng tay bên phẫu thuật. Nếu cần, hãy chia đều trọng lượng hoặc sử dụng tay còn lại.
+ Không đeo trang sức chật hoặc mặc quần áo bó sát ở tay bên phẫu thuật.
- Vận động nhẹ nhàng: Thực hiện các bài tập vận động tay theo hướng dẫn của chuyên gia phục hồi chức năng để duy trì tầm vận động và kích thích lưu thông bạch huyết. Tránh các hoạt động gắng sức quá mức, đặc biệt là trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật.
- Tự massage dẫn lưu bạch huyết: Học và thực hiện các kỹ thuật massage dẫn lưu bạch huyết đơn giản tại nhà theo hướng dẫn của chuyên gia để giúp giảm sưng.
- Tuân thủ việc mặc áo ép: Mặc áo ép tay theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia, đặc biệt là trong giai đoạn duy trì và khi tham gia các hoạt động có nguy cơ.
Hình 4: Minh hoạ tự xoa bóp hướng về gốc chi
2. Thay Đổi Lối Sống:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ phù bạch mạch và khiến việc điều trị khó khăn hơn.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, protein nạc và hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, nhiều muối và chất béo không lành mạnh. Uống đủ nước.
- Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tổn thương mạch máu và làm trầm trọng thêm tình trạng phù bạch mạch.
3. Lưu Ý Khi Đi Khám Chữa Bệnh:
- Thông báo cho nhân viên y tế: Luôn thông báo cho bác sĩ, y tá hoặc kỹ thuật viên biết bạn đã phẫu thuật ung thư vú và có nguy cơ hoặc đang bị phù bạch mạch ở tay bên đó.
- Tránh các thủ thuật xâm lấn ở tay bên phẫu thuật: Tránh đo huyết áp, tiêm, truyền dịch hoặc lấy máu ở tay bên phẫu thuật. Nếu cần thiết, hãy yêu cầu thực hiện ở tay còn lại.
4. Tái Khám và Liên Hệ Với Chuyên Gia:
- Tái khám định kỳ: Tuân thủ lịch tái khám với bác sĩ và chuyên gia phục hồi chức năng để theo dõi tình trạng phù bạch mạch và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.
- Liên hệ sớm khi có dấu hiệu bất thường: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của phù bạch mạch trở nên tồi tệ hơn, hoặc xuất hiện các triệu chứng nhiễm trùng như sốt, sưng nóng đỏ đau ở tay, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc chuyên gia phục hồi chức năng để được can thiệp kịp thời.
Việc bạn chủ động và kiên trì thực hiện các biện pháp tự chăm sóc và tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế sẽ giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng phù bạch mạch, cải thiện chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống.
KẾT LUẬN
Phù bạch mạch chi trên là một biến chứng đáng lưu ý sau điều trị ung thư vú, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ, dấu hiệu lâm sàng, và áp dụng các phương pháp điều trị và phòng ngừa tích cực đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát tình trạng này. Liệu pháp giảm phù toàn diện (CDT) vẫn là trụ cột trong điều trị, kết hợp với các biện pháp hỗ trợ khác như vận động trị liệu, băng ép và chăm sóc da. Nghiên cứu về các phương pháp điều trị mới như liệu pháp laser công suất độ thấp và phẫu thuật tiếp tục mang lại hy vọng cho những bệnh nhân bị phù bạch mạch nặng. Tuy nhiên, phòng ngừa vẫn là ưu tiên hàng đầu, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân, bác sĩ và các chuyên gia y tế để giảm thiểu tối đa nguy cơ phát triển biến chứng này.
Tài liệu tham khảo :
1. International Society of Lymphology. (2020). The diagnosis and treatment of peripheral lymphedema: 2020 Consensus Document of the International Society of Lymphology. Lymphology, 53(1 Suppl), 3-84. [Link: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7133348/]
2. Rockson, S. G. (2018). Lymphedema After Breast Cancer Treatment. New England Journal of Medicine, 379(20), 1937-1944. [Link: https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/nejmcp1800364]
3. Executive Committee of the American Society of Breast Surgeons. (2017). Consensus Guideline on Axillary Lymph Node Dissection for Sentinel Node-Positive Breast Cancer Patients. Annals of Surgical Oncology, 24(5), 1061-1064. [Link: https://link.springer.com/article/10.1245/s10434-017-5851-z]
4. National Lymphedema Network (NLN). (2023). Position Statements. [Link: https://lymphnet.org/position-papers] -
5. Foldi, M., & Foldi, E. (2012). Foldi's Textbook of Lymphology. 3rd Edition. Elsevier Health Sciences.