Đại cương:
Loạn sản phát triển khớp háng (Developmental Dysplasia of the Hip - DDH) là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến sự phát triển ổn định của khớp háng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thay vì chỉ đơn thuần là trật khớp,Loạn sản phát triển khớp háng bao gồm một loạt các vấn đề liên quan đến mối quan hệ giữa chỏm xương đùi và ổ cối, từ sự lỏng lẻo nhẹ đến trật khớp hoàn toàn hoặc sự phát triển bất thường của ổ cối. Việc phát hiện và can thiệp sớm đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo trẻ có thể phát triển một khớp háng khỏe mạnh và chức năng vận động bình thường sau này. Khớp háng của trẻ khi mới sinh vẫn còn trong giai đoạn phát triển, với các thành phần chủ yếu là sụn, và quá trình hoàn thiện sẽ tiếp tục diễn ra trong những năm đầu đời.
Phân loại:
Loạn sản phát triển khớp háng được chia thành nhiều mức độ khác nhau, bao gồm: khớp háng không vững (lỏng lẻo), bán trật khớp (chỏm xương đùi nằm một phần trong ổ cối), trật khớp thật sự (chỏm xương đùi hoàn toàn nằm ngoài ổ cối), và biến dạng ổ cối (ổ cối không phát triển đúng hình dạng để giữ vững chỏm xương đùi).
Hình 1: Khớp háng bình thường, bán trật và trật
Nguyên nhân thường gặp:
Loạn sản phát triển khớp háng là một tình trạng phức tạp do sự tương tác của nhiều yếu tố. Các yếu tố nguy cơ đã được xác định bao gồm:
- Giới tính nữ: Bé gái có nguy cơ mắc Loạn sản phát triển khớp háng cao hơn bé trai.
- Bên trái: Khớp háng bên trái thường bị ảnh hưởng phổ biến hơn.
- Tiền sử gia đình: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng.
- Con đầu lòng: Áp lực trong tử cung có thể ảnh hưởng đến sự phát triển khớp háng ở lần mang thai đầu tiên.
- Lỏng lẻo dây chằng bẩm sinh: Có thể do di truyền hoặc tác động của hormone relaxin từ mẹ.
- Tư thế thai ngôi mông: Làm tăng áp lực lên khớp háng của thai nhi.
- Thiếu ối : Hạn chế không gian vận động của thai nhi.
- Phong tục quấn tã quá chặt ở tư thế khép háng: Cản trở sự phát triển tự nhiên của khớp háng sau sinh.
Hình 2: Giữ trẻ ở tư thế khép háng (a) sẽ làm tăng nguy cơ trật khớp háng so với để tự nhiên (b)
Giáo dục cho bà mẹ mang thai:
- Nhận biết các yếu tố nguy cơ: Trao đổi với bác sĩ về tiền sử gia đình hoặc vị trí thai ngôi mông.
- Tìm hiểu về tư thế bế và đặt trẻ an toàn sau sinh: Ưu tiên tư thế gập và dạng háng tự nhiên.
- Tránh quấn tã quá chặt ở tư thế duỗi thẳng chân: Để chân bé cử động tự do.
- Lựa chọn địu em bé phù hợp: Hỗ trợ tư thế khớp háng lành mạnh.
- Thực hiện khám sàng lọc khớp háng cho bé sau sinh.
- Tham gia lớp học tiền sản để trang bị kiến thức chăm sóc trẻ.
Triệu chứng:
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của Loạn sản phát triển khớp háng là rất quan trọng, tuy nhiên, nhiều trẻ có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, đặc biệt trong những tháng đầu. Do đó, việc sàng lọc là cần thiết. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy theo độ tuổi:
- Trẻ < 3 tháng: Khi khám, bác sĩ có thể phát hiện sự lỏng lẻo của khớp háng bằng các nghiệm pháp Barlow (gây trật khớp) và Ortolani (nắn chỉnh khớp). Có thể nghe hoặc sờ thấy tiếng "cục" khi khớp di chuyển bất thường.
- Trẻ > 3 tháng - 1 tuổi: Hạn chế khả năng dạng khớp háng là một dấu hiệu quan trọng. Ngoài ra, có thể quan sát thấy sự khác biệt về chiều dài hai chân, sự không đối xứng của các nếp nhăn ở đùi và mông. Nghiệm pháp Galeazzi, bằng cách so sánh chiều cao đầu gối khi trẻ nằm gập háng và gối, có thể giúp phát hiện chênh lệch chiều dài chi.
- Trẻ > 1 tuổi (tuổi tập đi): Trẻ có thể có dáng đi khập khiễng, đi đứng khó khăn, dáng đi "vịt" hoặc đi bằng các ngón chân do hạn chế vận động khớp háng.
Hình 3: Nghiệm pháp Barlow (trái) và Ortolani (phải) Galeazzi test
Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm khớp háng (trẻ < 4 tháng): Phương pháp an toàn, hiệu quả để đánh giá các cấu trúc sụn của khớp háng. Thường được sử dụng để sàng lọc ở trẻ có yếu tố nguy cơ cao.
- X-quang khớp háng (trẻ > 4 tháng): Khi chỏm xương đùi bắt đầu cốt hóa, X-quang trở thành công cụ chẩn đoán quan trọng. Bác sĩ sẽ dựa vào các đường và góc đo đặc biệt trên phim X-quang (như đường Hilgenreiner, đường Perkin/Ombredanne, chỉ số góc ổ cối, đường Shenton) để xác định tình trạng của khớp háng.
Hình 4: X quang trật khớp háng trái
Điều trị:
Thời điểm bắt đầu điều trị có ảnh hưởng lớn đến kết quả. Điều trị sớm thường đơn giản và hiệu quả hơn.
Điều trị bảo tồn:
Trẻ sơ sinh – 6 tháng tuổi: Mục tiêu là giữ cho chỏm xương đùi nằm đúng vị trí trong ổ cối để thúc đẩy sự phát triển bình thường của khớp. Phương pháp phổ biến nhất là sử dụng đai Pavlik. Đai này giữ cho háng trẻ ở tư thế gập và dạng, cho phép cử động nhẹ nhàng nhưng ngăn ngừa trật khớp. Đai thường được đeo liên tục trong vài tuần hoặc vài tháng, tùy thuộc vào mức độ loạn sản và đáp ứng điều trị. Sau đó, thời gian đeo có thể giảm dần. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng các loại nẹp khác như nẹp dạng háng Rhino.
Hình 5: Đai Pavlik cho Loạn sản phát triển khớp háng
Phẫu thuật:
- Trẻ 6 tháng đến 2 tuổi: Nếu điều trị bằng đai hoặc nẹp không thành công, hoặc nếu phát hiện muộn, có thể cần phẫu thuật để nắn chỉnh khớp. Sau phẫu thuật, trẻ thường được bó bột Spica để giữ khớp háng ở vị trí đúng trong quá trình phục hồi.
- Trên 2 tuổi. Trẻ ở lứa tuổi này khó có thể điều trị bảo tồn thành công. Phẫu thuật ở lứa tuổi càng lớn tiên lượng kết quả càng kém.
- Chỉ định phẫu thuật chỉnh hình cho trẻ từ 1-3 tuổi là tốt nhất
- 3-5 tuổi đặt lại khớp háng được nhưng kết quả không cao
- 5-8 tuổi đặt lại khớp háng khó và ít thành công, kỹ thuật phức tạp.
- Sau 8 tuổi không phẫu thuật
- Sau phẫu thuật trẻ cần được bó bột cố định một thời gian 2 -3 tháng, tập phục hồi chức năng để lấy lại tầm vận động, cơ lực hai chân và khả năng đứng, đi lại.
Giáo dục cho bố mẹ khi trẻ được chẩn đoán DDH và mang đai Pavlik:
Khi con bạn được chẩn đoán mắc DDH và cần đeo đai Pavlik, điều quan trọng là phải hiểu rõ cách chăm sóc trẻ để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Luôn luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ về thời gian đeo đai, cách điều chỉnh và lịch tái khám. Không tự ý thay đổi cách đeo hoặc thời gian đeo đai.
- Đeo đai liên tục: Đai Pavlik thường cần được đeo gần như 24/24 giờ trong giai đoạn đầu điều trị. Chỉ tháo đai khi tắm cho bé (nếu bác sĩ cho phép) hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Kiểm tra da thường xuyên: Hàng ngày, kiểm tra da của bé ở những vùng tiếp xúc với đai để phát hiện sớm các dấu hiệu kích ứng, mẩn đỏ hoặc trầy xước. Giữ da bé sạch sẽ và khô thoáng.
- Mặc quần áo phù hợp: Chọn quần áo rộng rãi, mềm mại cho bé mặc bên trong đai. Tránh quần áo quá chật hoặc có nhiều cúc, khóa có thể gây tì đè lên da bé.
- Vệ sinh đai: Vệ sinh đai theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất. Thường xuyên giặt nhẹ bằng tay và phơi khô. Đảm bảo đai khô hoàn toàn trước khi cho bé đeo lại.
- Bế và chăm sóc bé: Bạn vẫn có thể bế và chăm sóc bé bình thường khi bé đang đeo đai, nhưng cần nhẹ nhàng và cẩn thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ về tư thế bế và cho bé bú phù hợp.
- Không tự ý điều chỉnh đai: Việc điều chỉnh đai cần được thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có chuyên môn. Nếu bạn nhận thấy đai bị lỏng hoặc chật, hãy liên hệ với bác sĩ để được điều chỉnh đúng cách.
- Quan sát các dấu hiệu bất thường: Nếu bé có vẻ khó chịu bất thường, khóc nhiều, hoặc bạn nhận thấy có bất kỳ vấn đề nào với đai hoặc da của bé, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
- Tham gia các buổi tái khám: Việc tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ là rất quan trọng để theo dõi tiến độ điều trị và có những điều chỉnh cần thiết.
- Tin tưởng vào quá trình điều trị: Việc điều trị DDH bằng đai Pavlik thường kéo dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn của bố mẹ. Hãy tin tưởng vào sự hướng dẫn của bác sĩ và kiên trì thực hiện đúng theo chỉ định.
Tiên lượng:
Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, trẻ có khả năng cao phát triển khớp háng bình thường và không bị hạn chế vận động. Ngược lại, nếu không điều trị, DDH có thể dẫn đến đau mãn tính, thoái hóa khớp sớm, chênh lệch chiều dài chân và ảnh hưởng đến khả năng vận động suốt đời. Ngay cả với điều trị thành công, việc theo dõi lâu dài vẫn cần thiết để đảm bảo không có biến chứng muộn xảy ra.
Tài liệu tham khảo:
Tôn Thất Minh Đạt. LOẠN SẢN PHÁT TRIỂN KHỚP HÁNG. PHCN Online 1