Tinh dịch đồ được xem là xét nghiệm ban đầu giúp đánh giá sơ bộ khả năng sinh sản của nam giới, thông qua các thông số về đại thể (thể tích, độ pH, khả năng ly giải, màu sắc) và vi thể (độ di động, tỷ lệ sống, mật độ, hình thái…).

Trước khi làm xét nghiệm tinh dịch đồ, bệnh nhân cần được xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục như HIV, HBsAg, huyết thanh giang mai (BW). Nhân viên tiếp nhận bệnh sẽ thu thập các thông tin hành chính bao gồm: họ tên, bệnh nhân, tuổi, thời gian kiêng quan hệ, thời điểm lấy mẫu, địa chỉ, chẩn đoán, chỉ định, số điện thoại liên lạc, các khó khăn trong vấn đề lấy mẫu nếu có. Mẫu tinh dịch nên được lấy sau thời gian kiêng quan hệ từ 3 - 5 ngày, tối thiểu là 2 ngày và tối đa là 7 ngày. Đánh giá đại thể bao gồm các đánh giá về sự ly giải, màu sắc, độ nhớt, thể tích và độ pH:

 Sự ly giải: sau khi xuất tinh, tinh dịch thường ở dạng dịch đặc hoặc dạng gel do các liên kết chéo của protein túi tinh, semenogelin và fibronectin. Sau vài phút, tinh dịch bắt đầu ly giải, trở nên loãng hơn, không đồng nhất gồm các khối bán rắn. Thời gian ly giải thường thay đổi từ 15 - 30 phút.

Màu sắc: bình thường mẫu tinh dịch đồng nhất, màu trắng hoặc xám đục. Tinh dịch màu vàng: mẫu nhiễm trùng, có thể lẫn nước tiểu, vàng da hoặc do đang uống một số loại vitamin, thuốc. Tinh dịch có màu đỏ nâu hoặc hồng: mẫu có lẫn hồng cầu. Tinh dịch loãng, trắng trong: thường là thiểu tinh hoặc vô tinh. Tinh dịch có cặn nhiều: có thể do viêm nhiễm đường tiết niệu. Tinh dịch sệt, trong suốt và không màu: có thể do vô tinh, dịch xuất ra từ các tuyến Cowper và túi tinh, tiền liệt tuyến.

Đánh giá vi thể cung cấp các thông tin về chất lượng tinh trùng cũng như sự hiện diện của các tế bào không phải là tinh trùng. Đánh giá vi thể bao gồm đánh giá sự kết dính, kết đám, sự di động, sức sống, mật độ, hình thái của tinh trùng, và sự hiện diện của các sợi nhầy và tế bào tròn (tế bào mầm và bạch cầu).

Đánh giá khả năng di động: đây là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng tinh trùng vì nó liên quan đến khả năng thụ tinh của tinh trùng. Tinh trùng được đánh giá với các mức độ di động khác nhau gồm: di động tiến tới nhanh, di động tiến tới chậm, di động tại chỗ, và bất động. Tỷ lệ tinh trùng di động tiến tới thấp hơn 32% được phân loại là tinh trùng yếu (asthenozoospermia).

Đánh giá khả năng sống sót của tinh trùng: tỷ lệ sống sót của tinh trùng được tính bằng cách đánh giá tính toàn vẹn của màng tế bào tinh trùng.

Đánh giá mật độ tinh trùng: mật độ tinh trùng được xác định bằng số lượng tinh trùng trên một đơn vị thể tích tinh dịch của mỗi lần xuất tinh. Đối với các mẫu tinh dịch có mật độ tinh trùng dưới 15 ×106 tinh trùng/ml, bệnh nhân được chẩn đoán là thiểu tinh (oligozoospermia). Các trường hợp nghi ngờ là vô tinh (azoospermia) nên được xét nghiệm ít nhất hai lần vào hai ngày khác nhau.

Đánh giá hình thái tinh trùng: hình thái tinh trùng là yếu tố quan trọng trong đánh giá chất lượng tinh trùng. Việc đánh giá và chọn lọc tinh trùng có hình thái bình thường liên quan đến kết quả hỗ trợ sinh sản tốt hơn. Mẫu tinh dịch với tỷ lệ tinh trùng có hình thái bình thường dưới 4% được phân loại là tinh trùng dị dạng (teratozoospermia).

Kết quả xét nghiệm tinh dịch đồ được xem là bình thường (normozoospermia) khi đáp ứng các tiêu chí sau:

Chỉ số

Giá trị bình thường WHO 2021

Thể tích

≥1,5 ml

pH

≥7,2

Tỷ lệ sống

≥58% tinh trùng sống

Độ di động

≥32% tinh trùng di động tiến tới

Mật độ tinh trùng

≥15 ×106 tinh trùng/ml

Hình thái tinh trùng

≥4% tinh trùng có hình thái bình thường

Bạch cầu

≤1 ×106/ml