• 41 & 51 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
Cấp cứu 24/7
(0234)3837777
Đường dây nóng
0962871919

Gói Khám Sức Khỏe Cho Nam

Quý khách muốn khám sức khỏe theo yêu cầu có thể đăng ký trực tiếp tại Quầy thu viện phí – 51 Nguyễn Huệ - TP. Huế - 0234.3969.566

Khách hàng có thể lựa chọn một số gói khám tham khảo sau đây:

GÓI 1

 

 

GÓI 2

 

 

TT

MỤC KHÁM
VÀ XÉT NGHIỆM

ÐƠN GIÁ
(VNÐ)

 

TT

MỤC KHÁM
VÀ XÉT NGHIỆM

ĐƠN GIÁ
(VNĐ)

 

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

1

Siêu âm màu bụng

150.000

 

1

Siêu âm màu bụng

150.000

 

2

X-quang tim phổi

100.000

 

2

X-quang tim phổi

100.000

 

XÉT NGHIỆM

 

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

3

Công thức máu

70.000

 

3

Ðo điện tâm đồ

55.000

 

4

Ðường máu

25.100

 

XÉT NGHIỆM

 

5

Bilan lipid

125.600

 

4

Công thức máu

70.000

 

6

SGOT, SGPT

50.200

 

5

Đường máu

25.100

 

7

Acid uric

25.100

 

6

Bilan lipid

125.600

 

8

Ure, creatinin 

50.200

 

7

Ure, creatinin

50.200

 

KHÁM

 

8

SGOT, SGPT

50.200

 

9

Khám CK Nội

100.000

 

9

HBsAg

88.900

 

10

Kết luận sức khỏe

10.000

 

10

Acid uric

25.100

 

 

Tổng cộng

706.200 đ

 

KHÁM

 

       

11

Khám CK Nội

100.000

 

 

 

 

 

12

Kết luận sức khỏe

10.000

 

       

 

Tổng cộng

850.100 đ

 

GÓI 3

 

 

GÓI 4

 

 

TT

MỤC KHÁM
VÀ XÉT NGHIỆM

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

 

TT

MỤC KHÁM
VÀ XÉT NGHIỆM

ĐƠN GIÁ
(VNĐ)

 

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

1

Siêu âm màu bụng

150.000

 

1

Siêu âm màu bụng

150.000

 

2

X-quang tim phổi

100.000

 

2

X-quang tim phổi

100.000

 

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

3

Ðo điện tâm đồ

55.000

 

3

Điện tâm đồ

55.000

 

XÉT NGHIỆM

 

4

Ðo lưu huyết não

71.000

 

 

5

Đo mật độ xương 2 vị trí

250.000

 

4

Công thức máu

70.000

 

XÉT NGHIỆM

 

5

Ðường máu

25.100

 

6

Công thức máu

70.000

 

6

Bilan lipid

125.600

 

7

Ðường máu

25.100

 

7

Ure, creatinin

50.200

 

8

Bilan lipid

125.600

 

8

SGOT, SGPT

50.200

 

9

Ure, creatinin

50.200

 

9

GGT

28.800

 

10

Acid uric

25.100

 

10

HBsAg

88.900

 

11

SGOT, SGPT

50.200

 

11

Acid uric

25.100

 

12

GGT

28.800

 

12

BK đàm

87.900

 

13

HBsAg

88.900

 

13

10 thông số nước tiểu

42.700

 

14

BK đàm

87.900

 

KHÁM

 

15

10 thông số nước tiểu

42.700

 

14

Khám CK Nội

100.000

 

16

T. PSA

160.000

 

15

Kết luận sức khỏe

10.000

 

KHÁM

 

 

Tổng cộng

1.009.500 đ

 

 17

Khám CK Nội

100.000

 

       

 18

Kết luận sức khỏe

10.000

 

       

 

Tổng cộng

1.490.500đ

 

GÓI 5

 

GÓI 6

TT

MỤC KHÁM
VÀ XÉT NGHIỆM

ĐƠN GIÁ
(VNĐ)

 

TT

MỤC KHÁM
VÀ XÉT NGHIỆM

ĐƠN GIÁ
(VNĐ)

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

1

Siêu âm màu bụng

150.000

 

1

Siêu âm màu bụng

150.000

2

Xquang tim phổi

100.000

 

2

Xquang tim phổi

100.000

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

3

Siêu âm tim

270.000

 

3

Siêu âm tim

270.000

4

Điện tâm đồ

55.000

 

4

Điện tâm đồ

55.000

5

Đo lưu huyết não

71.000

 

5

Đo lưu huyết não

71.000

6

Đo mật độ xương 2 vị trí

250.000

 

6

Đo mật độ xương 2 vị trí

250.000

XÉT NGHIỆM

 

7

Đo chức năng hô hấp

163.000

7

Công thức máu

70.000

 

XÉT NGHIỆM

8

Nhóm máu

102.400

 

8

Công thức máu

70.000

9

Đường máu

25.100

 

9

Nhóm máu

102.400

10

Bilan lipid

125.600

 

10

Đường máu

25.100

11

Ure, creatinin

50.200

 

11

Bilan lipid

125.600

12

SGOT, SGPT

50.200

 

12

Ure, creatinin

50.200

13

GGT

28.800

 

13

SGOT, SGPT

50.200

14

Acid uric

25.100

 

14

GGT

28.800

15

HBsAg

88.900

 

15

Acid uric

25.100

16

HCV nhanh

80.500

 

16

HBsAg

88.900

17

10 thông số nước tiểu

42.700

 

17

10 thông số nước tiểu

42.700

18

BK đàm

87.900

 

18

HCV nhanh

80.500

19

Canxi máu

17.300

 

19

Canxi máu

17.300

20

T.PSA

160.000

 

20

BK đàm

87.900

21

CEA

160.000

 

21

T.PSA

160.000

KHÁM

 

22

CEA

160.000

22

Khám tổng quát

(Nội, Ngoại, Mắt, TMH, RHM, Da liễu)

180.100

 

23

CYFRA 21.1

160.000

23

Kết luận sức khỏe

10.000

 

24

AFP

115.000

 

Tổng cộng:

2.200.800 đ

 

KHÁM

 

       

25

Khám tổng quát

(Nội, Ngoại, Mắt, TMH,

RHM, Da liễu)

180.100

       

26

Kết luận sức khỏe

10.000

       

 

Tổng cộng:

2.638.800 đ