Quý khách muốn khám sức khỏe theo yêu cầu có thể đăng ký trực tiếp tại Quầy thu viện phí – 51 Nguyễn Huệ - TP. Huế - 0234.3969.566
Khách hàng có thể lựa chọn một số gói khám tham khảo sau đây:
GÓI 1 |
|
GÓI 2 |
||||
TT |
MỤC KHÁM |
ĐƠN GIÁ |
TT |
MỤC KHÁM |
ĐƠN GIÁ |
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|||||
1 |
Siêu âm bụng màu |
80.000 |
1 |
Siêu âm bụng màu |
80.000 |
|
2 |
Xquang tim phổi |
94.000 |
2 |
Xquang tim phổi |
94.000 |
|
XÉT NGHIỆM |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|||||
3 |
Công thức máu |
47.500 |
3 |
Ðo điện tâm đồ |
45.900 |
|
4 |
Ðường máu |
21.800 |
XÉT NGHIỆM |
|||
5 |
Bilan lipid |
107.600 |
4 |
Công thức máu |
47.500 |
|
6 |
SGOT, SGPT |
43.600 |
5 |
Ðường máu |
21.800 |
|
7 |
Ure, creatinin |
43.600 |
6 |
Bilan lipid |
107.600 |
|
8 |
Canxi máu |
15.000 |
7 |
SGOT, SGPT |
43.600 |
|
KHÁM |
8 |
Ure, cretinin |
43.600 |
|||
9 |
Khám CK Nội |
100.000 |
9 |
Canxi máu |
15.000 |
|
10 |
Khám Phụ sản |
100.000 |
10 |
HBsAg |
77.300 |
|
11 |
Kết luận sức khỏe |
10.000 |
|
11 |
10 thông số nước tiểu |
37.100 |
|
Tổng cộng |
663.100 đ |
KHÁM |
|||
12 |
Khám CK Nội |
100.000 |
||||
13 |
Khám Phụ sản |
100.000 |
||||
14 |
Kết luận sức khỏe |
10.000 |
||||
|
Tổng cộng |
823.400 đ |
GÓI 3 |
|
GÓI 4 |
||||
TT |
MỤC KHÁM |
ĐƠN GIÁ |
TT |
MỤC KHÁM |
ĐƠN GIÁ |
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|||||
1 |
Siêu âm bụng màu |
80.000 |
1 |
Siêu âm bụng màu |
80.000 |
|
2 |
Siêu âm tuyến vú màu |
80.000 |
2 |
Siêu âm tuyến vú màu |
80.000 |
|
3 |
X-quang tim phổi |
94.000 |
3 |
X-quang tim phổi |
94.000 |
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|||||
4 |
Ðo điện tâm đồ |
45.900 |
4 |
Điện tâm đồ |
45.900 |
|
XÉT NGHIỆM |
5 |
Đo lưu huyết não |
80.000 |
|||
6 |
Đo mật độ xương 2 vị trí |
200.000 |
||||
5 |
Công thức máu |
47.500 |
XÉT NGHIỆM |
|||
6 |
Ðường máu |
21.800 |
7 |
Công thức máu |
47.500 |
|
7 |
Bilan lipid |
107.600 |
8 |
Ðường máu |
21.800 |
|
8 |
Ure, cretinin |
43.600 |
9 |
Bilan lipid |
107.600 |
|
9 |
SGOT, SGPT |
43.600 |
10 |
Ure, cretinin |
43.600 |
|
10 |
HBsAg |
77.300 |
11 |
SGOT, SGPT |
43.600 |
|
11 |
10 thông số nước tiểu |
37.100 |
12 |
HBsAg |
77.300 |
|
12 |
Canxi máu |
15.000 |
13 |
Canxi máu |
15.000 |
|
13 |
Tế bào âm đạo |
100.000 |
14 |
10 thông số nước tiểu |
37.100 |
|
KHÁM |
15 |
Tế bào âm đạo |
100.000 |
|||
14 |
Khám CK Nội |
100.000 |
16 |
CA 125 |
160.000 |
|
15 |
Khám Phụ sản |
100.000 |
KHÁM |
|||
16 |
Kết luận sức khỏe |
10.000 |
|
17 |
Khám tổng quát (Nội, Ngoại, Phụ sản, Mắt, TMH, RHM, Da liễu) |
210.100 |
|
Tổng cộng |
1.003.400 đ |
18 |
Kết luận sức khỏe |
10.000 |
|
|
Tổng cộng |
1.453.500 đ |
GÓI 5 |
|
GÓI 6 |
||||
TT |
MỤC KHÁM |
ĐƠN GIÁ |
TT |
MỤC KHÁM |
ĐƠN GIÁ |
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|||||
1 |
Siêu âm bụng màu |
80.000 |
1 |
Siêu âm bụng màu |
80.000 |
|
2 |
Siêu âm tuyến vú màu |
80.000 |
2 |
Siêu âm tuyến vú màu |
80.000 |
|
3 |
Xquang tim phổi |
94.000 |
3 |
Xquang tim phổi |
94.000 |
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|||||
4 |
Siêu âm tim |
233.000 |
4 |
Siêu âm tim |
233.000 |
|
5 |
Đo lưu huyết não |
80.000 |
5 |
Điện tâm đồ |
45.900 |
|
6 |
Đo mật độ xương 2 vị trí |
200.000 |
6 |
Đo lưu huyết não |
80.000 |
|
XÉT NGHIỆM |
7 |
Đo mật độ xương 2 vị trí |
200.000 |
|||
7 |
Công thức máu |
47.500 |
8 |
Đo chức năng hô hấp |
142.000 |
|
8 |
Nhóm máu |
89.000 |
XÉT NGHIỆM |
|||
9 |
Đường máu |
21.800 |
9 |
Công thức máu |
47.500 |
|
10 |
Bilan lipid |
107.600 |
10 |
Nhóm máu |
89.000 |
|
11 |
Ure, creatinin |
43.600 |
11 |
Đường máu |
21.800 |
|
12 |
SGOT, SGPT |
43.600 |
12 |
Bilan lipid |
107.600 |
|
13 |
HBsAg |
77.300 |
13 |
Ure, creatinin |
43.600 |
|
14 |
HCV nhanh |
70.000 |
14 |
SGOT, SGPT |
43.600 |
|
15 |
BK đàm |
70.300 |
15 |
HBsAg |
77.300 |
|
16 |
Aslo |
50.000 |
16 |
HCV nhanh |
70.000 |
|
17 |
CA 125 |
160.000 |
17 |
BK đàm |
70.300 |
|
18 |
10 thông số nước tiểu |
37.100 |
18 |
Aslo |
50.000 |
|
19 |
Canxi máu |
15.000 |
19 |
Canxi máu |
15.000 |
|
20 |
Tế bào âm đạo |
100.000 |
20 |
10 thông số nước tiểu |
37.100 |
|
KHÁM |
21 |
CA 125 |
160.000 |
|||
21 |
Khám tổng quát (Nội, Ngoại, Phụ sản, Mắt, TMH, RHM, Da liễu) |
210.100 |
22 |
CA 15 - 3 |
160.000 |
|
22 |
Kết luận sức khỏe |
10.000 |
23 |
TSH - FT4 |
160.000 |
|
|
Tổng cộng: |
1.919.900 đ |
24 |
Tế bào âm đạo |
100.000 |
|
|
|
|
25 |
Soi tươi tìm nấm |
50.000 |
|
KHÁM |
||||||
26 |
Khám tổng quát (Nội, Ngoại, Phụ sản, Mắt, TMH, RHM, Da liễu) |
210.100 |
||||
27 |
Kết luận sức khỏe |
10.000 |
||||
|
Tổng cộng: |
2.477.800 đ |